Gói Internet WiFi 2025 tốc độ tối thiểu 300Mbps đáp ứng nhu cầu kết nối của các hộ gia đình, doanh nghiệp và tổ chức trong kỷ nguyên số, nơi tốc độ và ổn định là yếu tố then chốt. Với công nghệ tiên tiến XGSPON băng thông rộng lớn lên đến 1Gbps. Mang lại trải nghiệm lướt web, làm việc từ xa, chơi game trực tuyến và giải trí trên nền tảng số một cách mượt mà và không gián đoạn.
Đặc điểm nổi bật Gói Internet WiFi 2025
- Tốc độ siêu nhanh:
- Tốc độ tải xuống lên đến 1Gbps, giúp xem video 4K, tải tệp lớn và tham gia các cuộc họp trực tuyến không bị trễ.
- Tốc độ tải lên tối ưu, hỗ trợ livestream và tải dữ liệu lên mượt mà.
- Độ phủ sóng mạnh mẽ:
- Bộ phát WiFi 6/6E tiên tiến, phủ sóng mạnh mẽ trong mọi góc độ của không gian.
- Hỗ trợ kết nối đồng thời nhiều thiết bị mà không giảm hiệu suất.
- An toàn và bảo mật:
- Trang bị công nghệ mã hóa WPA3, bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn truy cập trái phép.
- Tích hợp hệ thống tường lửa và chống tấn công mạng.
- Tiện ích thông minh:
- Tích hợp AI tự động tối ưu hóa băng thông theo nhu cầu sử dụng.
- Ứng dụng quản lý WiFi trên điện thoại, cho phép người dùng kiểm soát và cài đặt từ xa
Đối tượng sử dụng Gói Internet WiFi 2025
- Hộ gia đình có nhu cầu sử dụng Internet cho học tập, làm việc và giải trí trực tuyến.
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần kết nối nhanh và ổn định cho hệ thống vận hành.
- Cá nhân hoặc tổ chức yêu cầu tốc độ cao để làm việc sáng tạo như thiết kế, dựng phim, livestream, hoặc chơi game chuyên nghiệp.
A. Nhóm Home Internet – Gói Internet WiFi 2025 (Home 1; Home 2, Home 3)
Home Internet VNPT giải pháp Internet hàng đầu dành cho hộ gia đình. Với công nghệ tiên tiến và mạng lưới phủ sóng rộng khắp, Home Internet VNPT mang đến dịch vụ Internet tốc độ cao, ổn định và an toàn, đáp ứng mọi nhu cầu từ học tập, làm việc đến giải trí trực tuyến. Home Internet VNPT cam kết mang đến trải nghiệm kết nối vượt trội cho mọi gia đình Việt.
Home Internet VNPT | Home Internet _ Nội Thành | Home Internet _ Ngoại Thành | Tốc độ gói Cước | Công Nghệ |
Home 1 | 220,000 | 180,000 | 300 Mbps | WiFi 6 |
Home 1 Mesh | 250,000 | 210,000 | 300 Mbps + 1 Mesh | WiFi 6 |
Home 2 | 280,000 | 240,000 | 500 Mbps | XGSPON |
Home 2 Mesh | 310,000 | 270,000 | 500Mbps + 1 Mesh | XGSPON |
Home 3 Mesh | 350,000 | 310,000 | 1000 Mbps + 1 Mesh (cam kết tối thiểu 500Mbps) |
XGSPON |
** Gói Home Internet đã bao gồm 10% VAT; (*) Tốc độ 500ULM: Tốc độ tối thiểu 500 Mbps, tối đa 1.000 Mbps tùy theo khoảng cách đến Modem và chủng loại thiết bị của KH. Ngoài ra, tốc độ sẽ phụ thuộc vào điều kiện hạ tầng của khu vực cung cấp dịch vụ.
✅ Nội Thành: Q1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú;
✅ Ngoại Thành: Quận 5, 6, 12, 8, Quận 2, Quận 9, Thủ Đức, Hóc Môn, Củ Chi, Gò Vấp, Nhà Bè, Cần Giờ, Bình Chánh, Bình Tân
B. Nhóm Home TV – Gói Internet WiFi 2025 (MyTV APP ). Home TV1; Home TV2, Home TV3
Home TV VNPT | Home TV _ Nội Thành | Home TV _ Ngoại Thành | Thành Phần gói Cước | Công Nghệ |
Home TV1 | 240,000 | 200,000 | 300 Mbps + + MyTV NC Plus:(MyTV Flexi 1, MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+) | WiFi 6 |
Home TV1 Mesh | 270,000 | 230,000 | 500 Mbps + 1 Mesh + MyTV NC Plus (MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+) | XGSPON |
Home TV2 | 300,000 | 260,000 | 500 Mbps + + MyTV NC Plus (MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+) | XGSPON |
Home TV2 Mesh | 330,000 | 290,000 | 500 Mbps + 1 Mesh + MyTV NC Plus (MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+) | XGSPON |
Home TV3 mesh 500ULM (*) |
370,000 | 330,000 | 1000 Mbps + 1 Mesh + MyTV NC Plus (MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+) |
** Gói Home TV đã bao gồm 10% VAT; (*) Tốc độ 500ULM: Tốc độ tối thiểu 500 Mbps, tối đa 1000 Mbps tùy theo khoảng cách đến Modem và chủng loại thiết bị của KH. Ngoài ra, tốc độ sẽ phụ thuộc vào điều kiện hạ tầng của khu vực cung cấp dịch vụ
✅ Nội Thành: Q1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú;
✅ Ngoại Thành: Quận 5, 6, 12, 8, Quận 2, Quận 9, Thủ Đức, Hóc Môn, Củ Chi, GòVấp, Nhà Bè, Cần Giờ, Bình Chánh, Bình Tân
C. Nhóm Home Cam – Gói Internet WiFi 2025 (Miễn phí Đường truyền Internet + 1 Camera + Wifi Mesh)
Home Cam VNPT | Home Cam _ Nội Thành | Home Cam _ Ngoại Thành | Thành Phần gói Cước | Công Nghệ |
Home Cam 1 | 290,000 | 250,000 | 300 Mbps + 1 mesh + 1 Cam Indor + Cloud 7 ngày | WiFi 6 |
Home Cam 2 | 350,000 | 310,000 | 500 Mbps + 1 Mesh + 1 Cam Indor + Cloud 7 ngày | XGSPON |
Home Cam 3 | 390,000 | 350,000 | 1000 Mbps + 1 Mesh + 1 Cam Indor + Cloud 7 ngày (Tốc độ 500ULM) | XGSPON |
** Gói Home Internet đã bao gồm 10% VAT; (*) Tốc độ 500ULM: Tốc độ tối thiểu 500 Mbps, tối đa 1000 Mbps tùy theo khoảng cách đến Modem và chủng loại thiết bị của KH. Ngoài ra, tốc độ sẽ phụ thuộc vào điều kiện hạ tầng của khu vực cung cấp dịch vụ
D. Nhóm Home Tích Hợp – Gói Internet WiFi 2025
Home Tích Hợp | Cước SD | Home Internet | WiFi Mesh | Truyền Hình MyTV (APP) | Di Động Viaphone 5G |
Home Sành 2 | 249,000 | 300 Mbps | x | x | 3G Data/date + 1500 phút +89 phút + 6 TViên |
Home Sành 4 | 359,000 | 500 Mbps | 1 Mesh | x | 3G Data/date +1500 Phút + 89 Phút + 6 TViên |
Home Đỉnh 2 | 369,000 | 500 Mbps | 1 Mesh | MyTV NC Plus | 2G Data/date +1500 Phút + 50 Phút + 4TViên |
Home Đỉnh 3 | 469,000 | *500 Mbps | 1 Mesh | MyTV NC Plus + K+ | 2G Data/date +1500 Phút + 50 Phút + 4 TViên |
** Gói Home Tích Hợp đã bao gồm 10% VAT; (*) Tốc độ 500ULM: Tốc độ tối thiểu 500 Mbps, tối đa 1000Mbps tùy theo khoảng cách đến Modem và chủng loại thiết bị của KH. Ngoài ra, tốc độ sẽ phụ thuộc vào điều kiện hạ tầng của khu vực cung cấp dịch vụ