stt |
Hạng Mục |
ĐVT |
V-Rack E |
V-Rack Off |
V-Rack On |
V-Rack Pro |
V- Rack
Order |
1 |
Phí Khởi Tạo |
VNĐ/ Lần |
2,000,000 |
2 |
Cước hàng tháng |
VNĐ/ Tháng |
20.000.000 |
26.000.000 |
30.000.000 |
34.000.000 |
14.000.000 |
3 |
Không gian tủ Rack: |
U/ Rack |
42 |
42 |
42 |
42 |
42 |
4 |
Công suất điện định danh kèm theo
gói cước: |
KW/ Rack |
không kèm |
6 |
6 |
6 |
|
5 |
Chuẩn máy chủ hỗ trợ |
|
Rackmount |
Rackmount |
Rackmount |
Rackmount |
|
6 |
Băng thông Internet Trong nước |
Mbps/ Rack |
– |
– |
500 |
1,000 |
|
7 |
Băng thông Internet Quốc tế |
Mbps/ Rack |
– |
– |
25 |
50 |
|
8 |
IP kèm theo (IPv4 hoặc IPv6): |
IP/ Rack |
– |
– |
8 IP |
8IP |
|
9 |
Máy phát điện dự phòng: |
Hỗ trợ |
|
Hỗ trợ kỹ thuật: |
24/7 |