GIẢI PHÁP SỬ DỤNG ILắp Internet Cáp Quang WiFi Chung Cư Quận Gò Vấp
Quận Gò Vấp với nhiều cao ốc, buliding và chung cư, là nơi lựa chọn tổ ấm cho gia đình. Lắp Internet Cáp Quang WiFi Chung Cư Quận Gò Vấp VNPT VinaPhone luôn đi đầu trong đầu tư hạ tầng cung cấp các dịch vụ chất lượng và cạnh tranh giá, phù hợp với mọi yêu cầu khách hàng sử dụng.
- Lắp Internet Chung Cư Hà Đô – đường Nguyễn Văn Công phường 3;
- Lắp Internet Chung Cư Sunny Plaza – Đường Lê Lợi – phường 3;
- Lắp Internet Chung Cư Splendor Đường Nguyễn Văn Dung phường 6;
- Lắp Internet Chung Cư Felix Homes Nguyễn Văn Dung – phường 06;
- Lắp Internet Chung Cư Khang Gia phường 14 – Lắp Wifi Chung cư Khang Gia
- Lắp Internet Chung Cư Dream Home phường 14 – Lắp Wifi Chung cư Dream Home
- Lắp Internet Chung Cư Ihome – Đường Phạm Văn Chiêu – Phường 14;
- Lắp Internet Chung Cư 8x Thái An – Đường Phan Huy Ích – Phường 14 ;
- Lắp Internet Chung Cư Gia Phát – Đường Lê Đức Thọ – Phường 17;
- Lắp Internet Chung Cư Hà Kiều Phường 6 Gò Vấp
- Lắp Internet Chung Cư Cityland – phan văn trị phường 10

Khách hàng là trên hết, VNPT luôn có các gói cước ưu đãi nhất thị trường phù hợp với mọi nhà.
- Miễn phí Lắp đặt 100% – không tốn phí hạ tầng….;
- Miễn phí Modem Quang Wifi;
- Tặng kèm Sim số đẹp 4G (miễn phí sử dụng 4G trong 12 tháng, miễn phí các cuộc gọi Vinaphone nội nhóm )
- Lắp ngay theo yêu cầu trong ngày, Khách chỉ trả cước sử dụng sau khi ký nghiệm thu;
1. Gói Cước Ưu đãi nhất Lắp Internet Cáp Quang WiFi Chung Cư Quận Gò Vấp

Tên gói | Tốc độ (Mbps) | Trả trước 6T (Bao gồm VAT) |
Trả trước 12T (Bao gồm VAT) |
Gói Cước Gốc (có VAT) |
Tặng Sim Vinaphone 4G | |||
Bình Quân 6T | Tổng Số Tiền | Bình Quân 12T | Tổng Số Tiền | Miễn Phí SD Data 4G HT | Gọi Miễn Phí Nội Nhóm | |||
Fiber 30 M | 30 | 197,400 | 1,184,400 | 197,400 | 2,368,800 | 235,000 | 9 G Data | Gọi Miễn Phí 100% thuê bao trong nhóm. (Từ 4 đến 8 thành viên) |
Fiber 40 M | 40 | 231,000 | 1,386,000 | 231,000 | 2,772,000 | 275,000 | 12 G Data | |
Fiber 50 M | 50 | 250,325 | 1,501,950 | 250,320 | 3,003,840 | 298,000 | 16 G Data | |
Fiber 26 M | 26 | 165,000 | 990,000 | 154,000 | 1,848,000 | 220,000 | Không | |
Fiber 30 M | 30 | 189,750 | 1,138,500 | 177,083 |
|
253,000 | ||
Note: – Miễn Phí lắp đặt 100% và trang bi modem quang Wifi; – Chiết khấu trực tiếp hàng tháng từ 16% -> 30% so với gói cước gốc; – Lắp Nhanh theo yêu cầu, Hỗ trợ Kỹ Thuật 24/7: (028)800.126 |
2. Gói Combo Internet và Truyền Hình mới nhất Lắp Internet Cáp Quang WiFi Chung Cư Quận Gò Vấp
Tên gói | Trả trước 6T (Bao gồm VAT) |
Trả trước 12T (Bao gồm VAT) |
Gói Cước Gốc (có VAT) |
Ghi chú | ||||
Bình Quân 6T | Tổng Số Tiền | Bình Quân 12T | Tổng Số Tiền | |||||
Fiber 26 + Gói truyền Hình Nâng Cao | 220,917 | 1,325,500 | 220,917 | 2,651,000 | 313,500 | Truyền hình (158 kênh) + VOD | ||
Fiber 30 + Gói truyền Hình Nâng Cao | 242,367 | 1,454,200 | 242,367 | 2,908,400 | 346,500 | |||
Fiber 40 + Gói truyền Hình Nâng Cao | 321,017 | 1,926,100 | 321,017 | 3,852,200 |
|
|||
Note: – Miễn Phí lắp đặt 100% và trang bi modem quang Wifi, Đầu Thu Smartbox_HD – Chiết khấu trực tiếp hàng tháng từ 16% ->30% so với gói cước gốc; – Lắp Nhanh theo yêu cầu, Hỗ trợ Kỹ Thuật 24/7 |
2019 VNPT bổ sung các gói cước truyền hình MyTV mới với kho phim truyện đặc sắc không cần đầu thu
Tivi thứ 2 trở đi sử dụng APP MyTV VNPT (Dành TV loại SmartTV – không cần đầu thu) | ||||||||
Nâng cao | 20,167 | 121,000 | 20,167 | 242,000 | 24,200 | Truyền hình (158 kênh) + VOD | ||
VIP | 27,500 | 165,000 | 27,500 | 330,000 | 33,000 | Truyền hình (158 kênh) + VOD +Film (+) |
Gói Cước Cộng Thêm (dành riêng kh đã sử dụng gói combo ) | Gói K+: 48,400 đồng/tháng (chung MyTV) |
Gói VTV Cab: 41,800 đồng/tháng | ||||||
Note: – Gói HTV: dành riêng các Building đã có thiết bị HTV tích hợp chung cáp quang VNPT(*) – Trang Bị đầu Thu Smartbox_HD miễn phí Gói Nâng cao, gói Vip – Chiết khấu trực tiếp hàng tháng so với gói cước gốc; |
3. Gói cước tích hợp Internet và gọi điện thoại gọi miễn phíLà gói cước tích hợp Internet cáp quang và Vinaphone. Các thành viên trong nhóm được miễn phí các cuộc gọi với nhau mãi mãi mà không tốn cước sử dụng hàng tháng. Gói Cước phù hợp với hộ gia đình sử dụng Wifi và Gọi di động miễn phí
Rất nhiều gói cước cho bạn lựa chọn:
👉 GD0: 235.000VNĐ/tháng
➡ tiết kiệm 370.000VNĐ;
👉 GD2: 275.000VNĐ/tháng
➡ Tiết kiệm 410.000VNĐ;
👉 GD3: 298.000VNĐ/tháng
➡ Tiết kiệm: 567.000VNĐ;
👉 GD4: 398.000VNĐ/tháng
➡ Tiệt kiệm: 587.000VNĐ;
👉 GD6: 498.000VNĐ/tháng
➡ Tiết kiệm: 927.000VNĐ;
👉 GD8: 598.000VNĐ/tháng
➡ Tiệt kiệm: 967.000VNĐ;
Tên gói | Tốc độ (Mbps) | Trả trước 6T (Bao gồm VAT) |
Trả trước 12T (Bao gồm VAT) |
Gói Cước Gốc (có VAT) |
Tặng Sim Vinaphone 4G | |||
Bình Quân 6T | Tổng Số Tiền | Bình Quân 12T | Tổng Số Tiền | Miễn Phí SD Data 4G HT | Gọi Miễn Phí Nội Nhóm | |||
Fiber 30 M | 30 | 197,400 | 1,184,400 | 197,400 | 2,368,800 | 235,000 | 9 G Data | Gọi Miễn Phí 100% thuê bao trong nhóm. (Từ 4 đến 8 thành viên) |
Fiber 40 M | 40 | 231,000 | 1,386,000 | 231,000 | 2,772,000 | 275,000 | 12 G Data | |
Fiber 50 M | 50 | 250,325 | 1,501,950 | 250,320 | 3,003,840 | 298,000 | 16 G Data |
Chuyên viên tư Vấn: (028)3996.3999 – 0911.95.97.93 – 0919.877.899 – 0125.900.3339
Ưu Đãi dành riêng cho KH đang sử dụng tiếp tục gia hạn trả trước.
Khách hàng đang sử dụng gói internet Wifi tiếp tục gia hạn được ưu đãi đến 20% cho 6 tháng hoặc 25% cho 12 tháng. chọn gói 30M, 35M để thỏa sức theo yêu cầu của mình.
Tên gói | Tốc độ (Mbps) | CK tốc độ QTTT | Giá trả hàng tháng có VAT | Bình Quân 6T | Gói 6 tháng có VAT | Bình Quân 12T | Gói 12 tháng có VAT |
(Giảm 20%) | (Giảm 25%) | ||||||
F-Eco_DB | 15 | Không | 165,000 | 132,000 | 792,000 | 123,750 | 1,485,000 |
F-Eco_PT | 15 | Không | 176,000 | 140,833 | 845,000 | 132,000 | 1,584,000 |
Fiber20 | 20 | 512 Kbps | 209,000 | 167,333 | 1,004,000 | 156,750 | 1,881,000 |
F18_ ĐB | 20 | Không | 185,625 | 148,500 | 891,000 | 139,250 | 1,671,000 |
F18_PT | 20 | Không | 198,000 | 158,500 | 951,000 | 148,500 | 1,782,000 |
Fm_ ĐB | 25 | Không | 206,250 | 165,000 | 990,000 | 154,750 | 1,857,000 |
Fm_PT | 25 | Không | 220,000 | 176,000 | 1,056,000 | 165,000 | 1,980,000 |
Fiber26 | 26 | 512 Kbps | 220,000 | 176,000 | 1,056,000 | 165,000 | 1,980,000 |
Fiber30 | 30 | 512 Kbps | 253,000 | 202,500 | 1,215,000 | 189,750 | 2,277,000 |
F2H_DB | 35 | Không | 247,500 | 198,000 | 1,188,000 | 185,667 | 2,228,000 |
F2H_PT | 35 | Không | 264,000 | 211,333 | 1,268,000 | 198,000 | 2,376,000 |