GÓI INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP
Đồng hành chia sẽ với doanh nghiệp sử dụng internet cáp quang wifi, VNPT triển khai các gói cước internet cáp quang 2018 phù hợp với mọi nhà sử dụng dịch vụ VNPT.
- Gói Internet cáp quang cho hộ gia đình;
- Gói Internet cáp quang cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ;
- Gói Internet cáp quang cho Doanh nghiệp lớn;
- Gói Internet cáp quang Miễn Phí IP Tĩnh;
- Gói Internet cáp quang cho hộ kinh doanh Net;
Nhiều ưu đãi cho cá nhân, công ty- Doanh Nghiệp , tiệm Kinh doanh Internet.
- Giảm cước sử dụng hàng tháng;
- Làm hợp đồng tận nhà – Lắp nhanh trong 24h…
- Miễn Phí lắp đặt 100%
Gói cước Internet cáp Quang Doanh Nghiệp 2018 Lắp Mới (Tại Hồ Chí Minh) | |||||||
Tên gói | Tốc độ (Mbps) | CK QTTT | IP | Trả trước 6T (Giảm 15%) có VAT | Trả trước 12T (Giảm 20%) có VAT | Trả trước 24T (Giảm 25%) có VAT | Giá trả hàng tháng có VAT |
F2H_DB | 35 | Không | Không | 210,500 | 198,000 | 185,625 | 247,500 |
Fiber30 | 30 | 512 Kbps | Không | 215,167 | 202,417 | 189,750 | 253,000 |
F2E_DB | 50 | Không | Không | 315,667 | 297,000 | 278,458 | 371,250 |
Fiber40 | 40 | 512 Kbps | Không | 318,000 | 299,250 | 280,500 | 374,000 |
F2E_PT | 50 | Không | Không | 336,667 | 316,833 | 297,000 | 396,000 |
Fiber50Eco | 50 | 512 Kbps | Động | 467,500 | 440,000 | 412,500 | 550,000 |
Fiber50 | 50 | 1Mbps | IP Tĩnh | 607,833 | 572,000 | 536,250 | 715,000 |
Fiber60Eco | 60 | 768 Kbps | Động | 635,833 | 598,417 | 561,000 | 748,000 |
FiberNET | 60 | 1 Mbps | 1 IP tĩnh | 748,000 | 704,000 | 660,000 | 880,000 |
CÁC GÓI INTERNET CÁP QUANG VIP ƯU ĐÃI RIÊNG DOANH NGHIỆP
GÓI CƯỚC | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Tốc Độ Quốc Tế tối thiểu | GÓI CƯỚC MỚI (có VAT) | IP Tĩnh | ||||
Cước Gốc | Giá 6T | ĐÓNG 6T | Giá 12T | ĐÓNG 12T |
Fiber VIP60 | 22.8 Mbps | 2 Mbps | 1,980,000 | 1,663,200 | 9,979,200 | 1,590,000 | 19,080,000 | 1 IP |
Fiber VIP70 | 25.9 Mbps | 2.5 Mbps | 3,300,000 | 2,772,000 | 16,632,000 | 2,640,000 | 31,680,000 | 1 IP |
Fiber VIP80 | 28.8 Mbps | 3 Mbps | 4,400,000 | 3,696,000 | 22,176,000 | 3,520,000 | 42,240,000 | 1 IP |
Fiber VIP90 | 31.5 Mbps | 3 Mbps | 6,600,000 | 5,544,000 | 33,264,000 | 5,280,000 | 63,360,000 | 1 IP |
Fiber VIP100 | 35 Mbps | 4 Mbps | 8,800,000 | 7,392,000 | 44,352,000 | 7,040,000 | 84,480,000 | 6 IP |
Fiber VIP150 | 50 Mbps | 5 Mbps | 17,600,000 | 14,784,000 | 88,704,000 | 14,080,000 | 168,960,000 | 6 IP |
Fiber VIP200 | 60 Mbps | 6 Mbps | 22,000,000 | 18,480,000 | 110,880,000 | 17,600,000 | 211,200,000 | 6 IP |
Fiber VIP300 | 80 Mbps | 8 Mbps | 33,000,000 | 27,720,000 | 166,320,000 | 26,400,000 | 316,800,000 | 6 IP |
Thủ tục lắp đặt internet cáp quang VNPT cho Cá Nhân
– Photo CMND (không cần công chứng) kể cả CMND tỉnh
Thủ tục lắp đặt internet cáp quang VNPT cho Doanh nghiệp
– Photo giấy phép kinh doanh không cần công chứng.